Tăng đơ 1 đầu móc & 1 đầu mắt, HG-225, Crosby - Mỹ

Công ty cổ phần phát triển kinh tế Đông Nam Á
Hotline: 0908925369
Hotline - Kỹ thuật
Tiếng Việt Tiếng Anh
san-pham
Tăng đơ 1 đầu móc & 1 đầu mắt, HG-225, Crosby - Mỹ

Tăng đơ 1 đầu móc & 1 đầu mắt, HG-225, Crosby - Mỹ

  • Đầu nối được tôi và ram hoặc chuẩn hóa; thân tăng đơ được chuẩn hóa.
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng.
  • Mắt tăng đơ thiết kế kéo dài để dễ lắp và giảm ứng suất; với cỡ 6–25mm có thể xỏ mã ní nhỏ hơn một cỡ.
  • Móc tăng đơ có tiết diện lớn hơn, tăng độ bền và khả năng chịu mỏi.
  • Chỉ dùng cho lực kéo thẳng hoặc dọc trục.
  • Ren UNJ cải tiến ở đầu nối giúp tăng khả năng chịu mỏi.
  • Thân dùng ren UNC.
  • Có sẵn đai ốc khóa cho mọi kích cỡ (trang 198).
  • Thông tin đầu nối: trang 195–196.
  • Được kiểm tra độ mỏi.
  • Đáp ứng hoặc vượt tiêu chuẩn ASME B30.26 và các yêu cầu khác như tuổi thọ mỏi, chịu va đập, truy xuất vật liệu.
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

 

Thread Dia &

Take up (mm)

HG-225

Stock No.

Working Load Limit

(t)

Weight

Each

(kg)

Dimensions

(mm)

A

D

E Closed

F

J Open

K Closed

M Open

N Closed

R

S

X Closed

BB

*6.35x102

1030636

0.18

0.15

6.35

11.2

42.3

32.3

296

195

312

211

20.6

8.64

44.6

103

*7.94x114

1030654

0.32

0.24

7.94

12.7

50.7

38.1

343

229

363

248

24.1

11.2

55.8

116

*9.53x152

1030672

0.45

0.38

9.53

14.2

57.8

44.7

434

282

458

306

28.7

13.5

62.9

155

12.7x152

1030690

0.68

0.85

12.7

16.5

89.7

57.9

497

345

528

376

35.8

18.0

90.4

153

12.7x305

1030734

0.68

1.26

12.7

16.5

89.2

57.9

809

504

840

535

35.8

18.0

89.9

314

15.9x152

1030752

1.02

1.46

15.9

22.9

108

71.4

536

384

574

422

45.7

22.4

110

153

15.9x305

1030798

1.02

2.08

15.9

22.9

107

71.4

850

545

888

583

45.7

22.4

110

315

19.1x152

1030814

1.36

1.91

19.1

24.9

129

84.6

574

422

621

469

53.1

25.4

130

156

19.1x305

1030850

1.36

3.14

19.1

24.9

128

84.6

889

584

936

631

53.1

25.4

129

320

19.1x457

1030878

1.36

3.92

19.1

24.9

129

84.6

1194

737

1241

784

53.1

25.4

130

471

22.2x305

1030896

1.81

4.47

22.2

28.7

148

96.0

917

612

971

666

60.5

31.8

147

309

25.4x305

1030958

2.27

6.70

25.4

31.8

167

108

956

652

1018

713

76.2

36.3

165

309

 

Proof load is 2.5 times the Working Load Limit. Ultimate load is 5 times the Working Load Limit

*Mechanical Galvanlized

Sản phẩm cùng loại

Thêm vào giỏ hàng Mua ngay
Zalo
Hotline