Pa lăng xích kéo tay Kondotec - Nhật Bản
Pa lăng xích kéo tay mang thương hiệu Kondotec được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản tiên tiến nhất, mang tầm đẳng cấp thế giới. Pa lăng xích Kondotec không chỉ có chất lượng đảm bảo mà giá thành sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Palăng xích kéo Kondotec:
Kiểu | HSZ-0.5B | HSZ-1B | HSZ-1.5B | HSZ-2B | HSZ-3B | HSZ-5B | HSZ-10B | HSZ-15B | HSZ-20B | HSZ-30B | |
Tải trọng (T) | 0.5 | 1 | 1.5 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 20 | 30 | |
Tiêu chuẩn nâng (m) | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
Thử tải (T) | 0.75 | 1.5 | 2.25 | 3 | 4.5 | 7.5 | 12.5 | 18.75 | 25 | 37.5 | |
Công (N) | 262 | 324 | 395 | 330 | 402 | 430 | 438 | 447 | 436 | 442 | |
Đường kính của xích (mm) | 5 | 6 | 7.1 | 7.1 | 7.1 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
Số lượng xích | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | |
Kích thước (mm) | A | 127 | 156 | 180 | 156 | 180 | 230 | 410 | 410 | 645 | 710 |
B | 115 | 131 | 142 | 131 | 142 | 171 | 171 | 204 | 215 | 398 | |
C | 288 | 334 | 415 | 459 | 536 | 660 | 738 | 1028 | 1002 | 1050 | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 7 | 10.5 | 15.5 | 16 | 23 | 39 | 69 | 95 | 155 | 237 | |
Trọng lượng tăng thêm cho mỗi m thêm (kg) | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.7 | 3.2 | 5.3 | 9.8 | 14.2 | 19.6 | 23.9 |