Pa lăng xích lắc tay Kondotec - Nhật Bản
Pa lăng xích lắc tay mang thương hiệu Kondotec được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Nhật Bản tiên tiến nhất, mang tầm đẳng cấp thế giới. Pa lăng xích Kondotec không chỉ có chất lượng đảm bảo mà giá thành sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Palăng KT-L:
* Đặc điểm kỹ thuật:
Kiểu | KT-L 2.5 | KT-L 5 |
KT-L 7.5 |
KT-L 10 | KT-L 15 | KT-L 20B | KT-L 30 | KT-L 60B | KT-L 90 | |
Tải trọng (T) | 0.25 | 0.5 | 0.75 | 1 | 1.5 | 2 | 3 | 6 | 9 | |
Thử tải (T) | 0.375 | 0.75 | 1.125 | 1.5 | 2.25 | 3 | 4.5 | 9 | 13.5 | |
Tiêu chuẩn nâng (m) | 1 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | |
Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 móc cẩu (mm) | 205 | 260 | 295 | 295 | 335 | 385 | 450 | 542 | 645 | |
Công suất tối đa được yêu cầu (N) | 217 | 303 | 140 | 185 | 234 | 251 | 363 | 370 | 375 | |
Số lượng xích | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | |
Daimeter of load chain (mm) | 4 | 5 | 6 | 6.3 | 7.1 | 8 | 9 | 9 | 10 | |
Kích thước (mm) | A | 92 | 110 | 152 | 152 | 175 | 175 | 195 | 195 | 195 |
B | 75 | 82 | 128 | 128 | 148 | 160 | 181 | 232 | 366 | |
C | 205 | 260 | 295 | 295 | 335 | 385 | 450 | 542 | 645 | |
D | 153 | 261 | 256 | 256 | 368 | 368 | 368 | 368 | 368 | |
E | 17 | 23 | 26 | 26 | 30 | 33 | 34 | 47 | 64 | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 1.85 | 4.6 | 7.7 | 8 | 10.6 | 14.8 | 20 | 28 | 43 |