Cáp thép chống xoắn 4X39, Usha Matin, Ấn Độ

Công ty cổ phần phát triển kinh tế Đông Nam Á
Hotline: 0908925369
Hotline - Kỹ thuật
Tiếng Việt Tiếng Anh
san-pham
Cáp thép chống xoắn 4X39, Usha Matin, Ấn Độ

Cáp thép chống xoắn 4X39, Usha Matin, Ấn Độ

Cáp thép chống xoắn 4X39, Usha Matin, Ấn Độ

Dây cáp thép 4 sợi chắc chắn.
Khả năng chống xoay tốt.
Khuyến nghị cho các ứng dụng khắc nghiệt.
Được bôi trơn hoàn toàn trong quá trình sản xuất.

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cáp thép chống xoắn 4X39, Usha Matin, Ấn Độ

Warning : Hyflex 4 in Langs lay must only be used in applications where both ends are secured and are unable to rotate.

 

 

NOMINAL ROPE DIAMETER

 

APPROX. MASS

MINIMUM BREAKING FORCE

GALVANISED & UNGALVANISED

ROPE GRADE

 

 

1770

1960

mm

kg/100m

kN

tonnes

kN

tonnes

14.0

82.3

126

12.8

136

13.9

16.0

108

164

16.7

177

18.1

18.0

136

208

21.2

225

22.9

20.0

168

256

26.1

277

28.3

22.0

203

310

31.6

335

34.2

24.0

242

369

37.7

399

40.7

25.0

263

401

40.9

433

44.2

26.0

284

433

44.2

468

47.8

28.0

329

503

51.2

543

55.4

30.0

378

577

58.8

624

63.6

32.0

430

656

66.9

710

72.4

33.5

471

719

73.4

778

79.3

34.0

486

741

75.6

801

81.7

35.5

529

808

82.4

873

89.1

36.0

544

831

84.7

898

91.6

38.0

607

926

94.4

1001

102

Note: Rope Sizes and Breaking Force not shown in the standard table, may be available on request and prior confirmation.

 

 

 

Cáp thép chống xoắn ( 4x39 ):

  

  
Thông số kỹ thuật ( cấu trúc : 4x39SeS  )
 

Đường Kính (mm)

Trọng Lượng (gần đúng) (Kg/100m) Lực Kéo Tối Thiểu (KN)
1770 N/mm2 1960 N/mm2
12 53.0 89 96.5
14 73.0 125 136
16 95.0 163 177
18 120 207 225
19 134 231 251
20 148 256 277
22 180 310 335
24 214 356 385
25 232 399 432
26 251 431 466
28 291 502 543
30 334 575 623
32 380 655

709

36 481 829 898
38 536 923 1000
40 594 1000 1079
45 752 1265 1373

 

Sản phẩm cùng loại

Zalo
Hotline