Ma ní Omega (Crosby - USA)

Công ty cổ phần phát triển kinh tế Đông Nam Á
Hotline: 0908925369
Mua hàng - Góp ý
Tiếng Việt Tiếng Anh
Ma ní Omega (Crosby - USA)

Ma ní Omega (Crosby - USA)

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Maní  - chốt vặn ren omega (Crosby - USA):


• Tải trọng từ 1/3 đến 55 tấn.
•Chốt vặn ren được làm bằng hợp kim đã tôi, luyện .
• Tải trọng làm việc giới hạn được hiển thị trên thân maní.
• Màu sắc: màu mạ kẽm khi đã nung nóng  hoặc màu tự nhiên.
• Maní có các Giấy chứng nhận tiêu chuẩn chẳng hạn như ABS, DNV, Lloyds, hoặc các chứng nhận khác. Giấy chứng nhận tải trọng và các chứng chỉ luôn có sẵn tại thời điểm đặt hàng.
• Maní đã được tôi luyện và làm nguội có thể đáp ứng tác động DNV của 42 Jun tại -20 C.
• Sản phẩm Crosby đáp ứng hoặc hơn các yêu cầu của tiêu chuẩn ASME B30.26 bao gồm xác định, tính dẻo, yếu tố thiết kế, thử tải và nhiệt độ yêu cầu. Quan trọng là sản phẩm Crosby đáp ứng được các yêu cầu gắt gao như độ bền và nguồn gốc nguyên liệu, không được chỉ định bởi ASME B30.26.
• Tìm dấu hiệu ® Pin Red để mua được sản phẩm Crosby chính hãng.
 

 

  
Bảng chi tiết kỹ thuật

Kích cỡ thông thường
(in.)
Tải trọng giới hạn (t)* Ký hiệu. Trọng lượng
(kg)
Kích thước (mm.) Dung sai
+/-
G-209 S-209 A B C D E F G H L M P C A
3/16 1/3 1018357 - .03 9.65 6.35 22.4 4.85 15.2 14.2 24.9 37.3 4.06 28.4 4.85 1.50 1.50
1/4 1/2 1018375 1018384 .05 11.9 7.85 28.7 6.35 19.8 15.5 32.5 46.7 4.85 35.1 6.35 1.50 1.50
5/16 3/4 1018393 1018400 .09 13.5 9.65 31.0 7.85 21.3 19.1 37.3 53.0 5.60 42.2 7.85 3.30 1.50
3/8 1 1018419 1018428 .14 16.8 11.2 36.6 9.65 26.2 23.1 45.2 63.0 6.35 51.5 9.65 3.30 1.50
7/16 1-1/2 1018437 1018446 .17 19.1 12.7 42.9 11.2 29.5 26.9 51.5 74.0 7.85 60.5 11.2 3.30 1.50
1/2 2 1018455 1018464 .33 20.6 16.0 47.8 12.7 33.3 30.2 58.5 83.5 9.65 68.5 12.7 3.30 1.50
5/8 3-1/4 1018473 1018482 .62 26.9 19.1 60.5 16.0 42.9 38.1 74.5 106 11.2 85.0 17.5 6.35 1.50
3/4 4-3/4 1018491 1018507 1.07 31.8 22.4 71.5 19.1 51.0 46.0 89.0 126 12.7 101 20.6 6.35 1.50
7/8 6-1/2 1018516 1018525 1.64 36.6 25.4 84.0 22.4 58.0 53.0 102 148 12.7 114 24.6 6.35 1.50
1 8-1/2 1018534 1018543 2.28 42.9 28.7 95.5 25.4 68.5 60.5 119 167 14.2 129 26.9 6.35 1.50
1-1/8 9-1/2 1018552 1018561 3.36 46.0 31.8 108 29.5 74.0 68.5 131 190 16.0 142 31.8 6.35 1.50
1-1/4 12 1018570 1018589 4.31 51.5 35.1 119 32.8 82.5 76.0 146 210 17.5 156 35.1 6.35 1.50
1-3/8 13-1/2 1018598 1018605 6.14 57.0 38.1 133 36.1 92.0 84.0 162 233 19.1 174 38.1 6.35 1.50
1-1/2 17 1018614 1018623 7.80 60.5 41.4 146 39.1 98.5 92.0 175 254 20.6 187 41.1 6.35 1.50
1-3/4 25 1018632 1018641 12.6 73.0 51.0 178 46.7 127 106 225 313 25.4 231 57.0 6.35 1.50
2 35 1018650 1018669 20.4 82.5 57.0 197 53.0 146 122 253 348 31.0 263 61.0 6.35 1.50
2-1/2 55 1018678 1018687 38.9 105 70.0 267 69.0 184 145 327 453 35.1 330 79.5 6.35 1.50

 


* Chú ý: Tải trọng thủ chuẩn tối đa là 2,0 lần tải trọng làm việc giới hạn. lực phá vỡ tối thiểu là 6 lần tải trọng làm việc giới hạn.

 

Maní omega - chốt an toàn (Crosby - USA):


• Tải trọng từ 1/3 đến 150 tấn.
•Chốt vặn ren được làm bằng hợp kim đã tôi, luyện .
• Tải trọng làm việc giới hạn được hiển thị trên thân maní.
• Màu sắc: màu mạ kẽm đã nung nóng  hoặc màu tự nhiên.
• Maní có các Giấy chứng nhận tiêu chuẩn chẳng hạn như ABS, DNV, Lloyds, hoặc các chứng nhận khác. Giấy chứng nhận tải trọng và các chứng chỉ luôn có sẵn tại thời điểm đặt hàng.
• Maní được tôi và làm nguội có thể đáp ứng tác động DNV  42 Jun tại -20 C.
• Sản phẩm Crosby đáp ứng hoặc vượt quá mọi yêu cầu của tiêu chuẩn ASME B30.26 bao gồm xác định, tính dẻo, yếu tố thiết kế, tải bằng chứng và nhiệt độ yêu cầu. Điều quan trọng là sản phẩm Crosby đáp ứng thực hiện các yêu cầu gắt gao như độ bền và nguồn gốc nguyên liệu, không được chỉ định bởi ASME B30.26.
• Hãy tìm dấu hiệu ® Pin Red để mua được sản phẩm Crosby chính hãng.

 

  

Bảng chi tiết kỹ thuật

Loại
(in.)
Tải trọng làm việc giới hạn (t)* Ký hiệu Trọng lượng
(kg.)
Kích thước (mm.) Dung sai
+/-
G-2130 S-2130 A B C D E F H L N C A
3/16 1/3 1019464 - .03 9.65 6.35 22.4 4.85 15.2 14.2 37.3 24.9 4.85 1.50 1.50
1/4 1/2 1019466 - .05 11.9 7.85 28.7 6.35 19.8 15.5 46.7 32.5 6.35 1.50 1.50
5/16 3/4 1019468 - .10 13.5 9.65 31.0 7.85 21.3 19.1 53.0 37.3 7.85 3.30 1.50
3/8 1 1019470 - .15 16.8 11.2 36.6 9.65 26.2 23.1 63.0 45.2 9.65 3.30 1.50
7/16 1-1/2 1019471 - .22 19.1 12.7 42.9 11.2 29.5 26.9 74.0 51.5 11.2 3.30 1.50
1/2 2 1019472 1019481 .36 20.6 16.0 47.8 12.7 33.3 30.2 83.5 58.5 12.7 3.30 1.50
5/8 3-1/4 1019490 1019506 .62 26.9 19.1 60.5 16.0 42.9 38.1 106 74.5 17.5 6.35 1.50
3/4 4-3/4 1019515 1019524 1.23 31.8 22.4 71.5 19.1 51.0 46.0 126 89.0 20.6 6.35 1.50
7/8 6-1/2 1019533 1019542 1.79 36.6 25.4 84.0 22.4 58.0 53.0 148 102 24.6 6.35 1.50
1 8-1/2 1019551 1019560 2.28 42.9 28.7 95.5 25.4 68.5 60.5 167 119 26.9 6.35 1.50
1-1/8 9-1/2 1019579 1019588 3.75 46.0 31.8 108 28.7 74.0 68.5 190 131 31.8 6.35 1.50
1-1/4 12 1019597 1019604 5.31 51.5 35.1 119 31.8 82.5 76.0 210 146 35.1 6.35 1.50
1-3/8 13-1/2 1019613 1019622 7.18 57.0 38.1 133 35.1 92.0 84.0 233 162 38.1 6.35 3.30
1-1/2 17 1019631 1019640 8.62 60.5 41.4 146 38.1 3.88 92.0 254

175

41.1 6.35 3.30
1-3/4 25 1019659 1019668 15.4 73.0 51.0 178 44.5 5.00 106 313 225 57.0 6.35 3.30
2 35 1019677 1019686 23.7 82.5 57.0 197 51.0 5.75 122 348 253 61.0 6.35 3.30
2-1/2 55 1019695 1019702 44.6 105 70.0 267 66.5 7.25 145 453 327 79.5 6.35 6.35
3 85 1019711 - 70 127 82.5 330 76.0 7.88 165 546 365 92.0 6.35 6.35
3-1/2 120 1019739 - 120 133 95.5 372 92.0 9.00 203 626 419 105 6.35 6.35
4 150 1019757 - 153 140 108 368 104 10.00 229 653 468 116 6.35 6.35

 

* Chú ý: Tải trọng thử tối đa bằng 2,0 lần tải trọng làm việc giới hạn. Sức phá vỡ tối thiểu bằng 6 lần tải trọng làm việc giới hạn.

Maní  - chốt vặn ren chữ U (Crosby - USA):


• Tải trọng từ 1/3 đến 55 tấn.
•Chốt vặn ren được làm bằng hợp kim đã tôi, luyện .
• Tải trọng làm việc giới hạn được hiển thị trên thân maní.
• Màu sắc: màu mạ kẽm đã nung nóng  hoặc màu tự nhiên.
• Maní có các Giấy chứng nhận tiêu chuẩn chẳng hạn như ABS, DNV, Lloyds, hoặc các chứng nhận khác. Giấy chứng nhận tải trọng và các chứng chỉ luôn có sẵn tại thời điểm đặt hàng.
• Maní được tôi và làm nguội có thể đáp ứng tác động DNV  42 Jun tại -20 C.
• Sản phẩm Crosby đáp ứng hoặc vượt quá mọi yêu cầu của tiêu chuẩn ASME B30.26 bao gồm xác định, tính dẻo, yếu tố thiết kế, tải bằng chứng và nhiệt độ yêu cầu. Điều quan trọng là sản phẩm Crosby đáp ứng thực hiện các yêu cầu gắt gao như độ bền và nguồn gốc nguyên liệu, không được chỉ định bởi ASME B30.26.
• Hãy tìm dấu hiệu ® Pin Red để mua được sản phẩm Crosby chính hãng.

 

 

 

Bảng chi tiết kỹ thuật

Loại
(in.)
Tải trọng làm việc tối đa (t)* Ký hiệu Trọng lượng
(kgs)
Kích thước (mm.) Dung sai
+/-
G-210 S-210 A B C D E F G K L M G A
1/4 1/2 1019150 1019169 .05 11.9 7.85 6.35 6.35 24.6 15.5 22.4 40.4 4.85 35.1 1.5 1.5
5/16 3/4 1019178 1019187 .08 13.5 9.65 7.85 7.85 29.5 19.1 26.2 48.5 5.6 42.2 1.5 1.5
3/8 1 1019196 1019203 .13 16.8 11.2 9.65 9.65 35.8 23.1 31.8 58.5 6.35 51.5 3.30 1.5
7/16 1-1/2 1019212 1019221 .20 19.1 12.7 11.2 11.2 41.4 36.6 67.5 7.85 60.5 2.37 3.30 1.50
1/2 2 1019230 1019249 .27 20.6 16.0 12.7 12.7 46.0 30.2 41.4 77.0 9.65 68.5 3.30 1.50
5/8 3-1/4 1019258 1019267 .57 26.9 19.1 15.7 16.0 58.5 38.1 51.0 95.5 11.2 85.0 3.30 1.50
3/4 4-3/4 1019267 1019285 1.20 31.8 22.4 20.6 19.1 70.0 46.0 60.5 115 12.7 101 6.35 1.50
7/8 6-1/2 1019294 1019301 1.43 36.6 25.4 24.6 22.4 81.0 53.0 71.5 135 12.7 114 6.35 1.5
1 8-1/2 1019310 1019329 2.15 42.9 28.7 25.4 25.4 93.5 60.5 81.0 151 14.2 129 6.35 1.50
1-1/8 9-1/2 1019338 1019347 3.06 46.0 31.8 31.8 28.7 103 68.5 91.0 172 16.0 142 6.35 1.50
1-1/4 12 1019356 1019365 4.11 51.5 35.1 35.1 31.8 115 76.0 100 191 17.5 156 6.35 3.30
1-3/8 13-1/2 1019374 1019383 5.28 57.0 38.1 38.1 35.1 127 84.0 111 210 19.1 174 6.35 3.30
1-1/2 17 1019392 1019409 7.23 60.5 41.4 41.1 38.1 137 92.0 122 230

20.6

187 6.35 3.30
1-3/4 25 1019418 1019427 12.1 73.0 51.0 54.0 44.5 162 106 146 279 25.4 231 6.35 3.30
2 35 1019436 1019445 19.2 82.5 57.0 60.0 51.0 184 122 172 312 31.0 263 6.35 3.30
2-1/2 55 1019454 1019463 32.5 105 70.0 66.5 66.5 238 145 203 377 35.1 330 6.35

6.35

 

 

Maní  - chốt an toàn  (Crosby - USA):


• Tải trọng từ 1/3 đến 85 tấn.
•Chốt vặn ren được làm bằng hợp kim đã tôi, luyện .
• Tải trọng làm việc giới hạn được hiển thị trên thân maní.
• Màu sắc: màu mạ kẽm đã nung nóng  hoặc màu tự nhiên.
• Maní có các Giấy chứng nhận tiêu chuẩn chẳng hạn như ABS, DNV, Lloyds, hoặc các chứng nhận khác. Giấy chứng nhận tải trọng và các chứng chỉ luôn có sẵn tại thời điểm đặt hàng.
• Maní được tôi và làm nguội có thể đáp ứng tác động DNV  42 Jun tại -20 C.
• Sản phẩm Crosby đáp ứng hoặc vượt quá mọi yêu cầu của tiêu chuẩn ASME B30.26 bao gồm xác định, tính dẻo, yếu tố thiết kế, tải bằng chứng và nhiệt độ yêu cầu. Điều quan trọng là sản phẩm Crosby đáp ứng thực hiện các yêu cầu gắt gao như độ bền và nguồn gốc nguyên liệu, không được chỉ định bởi ASME B30.26.
• Hãy tìm dấu hiệu ® Pin Red để mua được sản phẩm Crosby chính hãng.

 

  

Bảng chi tiết kỹ thuật

Loại
(in.)
Tải trọng làm việc giới hạn (t)* Ký hiệu Trọng lượng
(kg.)
Kích thước (mm.) Dung sai
+/-
G-2150 S-2150 A B D F G K M P R G A
1/4 1/2 1019768 - .06 11.9 7.85 6.35 15.5 19.1 40.4 24.6 39.6 6.35 1.50 1.50
5/16 3/4 1019770 - .10 13.5 9.65 7.85 19.1 25.4 48.5 29.5 46.2 7.85 1.50 1.50
3/8 1 1019772 - .15 16.8 11.2 9.65 23.1 31.0 58.5 35.8 55.0 9.65 1.50 1.50
7/16 1-1/2 1019774 - .22 19.1 12.7 11.2 26.9 36.1 67.5 41.1 63.5 11.2 3.30 1.50
1/2 2 1019775 1019784 .34 20.6 16.0 12.7 30.2 41.4 77.0 46.0 71.0 12.7 3.30 1.50
5/8 3-1/4 1019793 1019800 .67 26.9 19.1 16.0 38.1 51.0 95.5 58.5 89.5 16.0 3.30 1.50
3/4 4-3/4 1019819 1019828 1.14 31.8 22.4 19.1 46.0 60.5 115 70.0 103 20.6 3.30 1.50
7/8 6-1/2 1019837 1019846 1.74 36.6 25.4 22.4 53.0 71.5 135 81.0 120 24.6 6.35 1.50
1 8-1/2 1019855 1019864 2.52 42.9 28.7 25.4 60.5 81.0 151 93.5 135 25.4 6.35 1.50
1-1/8 9-1/2 1019873 1019882 3.45 46.0 31.8 28.7 68.5 91.0 172 103 150 31.8 6.35 1.50
1-1/4 12 1019891 1019908 4.90 51.5 35.1 31.8 76.0 100 191 115 165 35.1 6.35 1.50
1-3/8 13-1/2 1019917 1019926 6.24 57.0 38.1 35.1 84.0 111 210 127 183 38.1 6.35 3.30
1-1/2 17 1019935 1019944 8.39 60.5 41.4 38.1 92.0 122 230 137

196

41.1 6.35 3.30
1-3/4 25 1019953 1019962 14.2 73.0 51.0 44.5 106 146 279 162 230 54.0 6.35 3.30
2 35 1019971 1019980 21.2 82.5 57.0 51.0 122 172 312 184 264 60.0 6.35 3.30
2-1/2 55 1019999 1020004 38.6 105 70.0 66.5 145 203 377 238 344 66.5 6.35 6.35
3 85 1020013 - 56 127 82.5 76.0 165 216 429 279 419 89.0 6.35 6.35

 

Sản phẩm cùng loại

Zalo
Hotline